Giới thiệu

Khi nói đến việc bảo mật tài sản tiền điện tử, ví phần cứng là tiêu chuẩn vàng. Trong số những ứng cử viên hàng đầu trong lĩnh vực này, Trezor và Ledger thống trị cuộc trò chuyện. Nhưng với cả hai đều cung cấp bảo mật mạnh mẽ, thiết kế đẹp mắt và hỗ trợ tiền điện tử rộng rãi, cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn: Trezor so với Ledger cái nào tốt hơn? Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng tôi so sánh các tính năng, phí, bảo mật, khả năng tương thích và nhiều hơn nữa để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Tổng quan nhanh: Trezor so với Ledger

| Tính năng | Trezor (Model T / Safe 3) | Ledger (Nano X / Nano S Plus) |

|——–|—————————-|—————————-|

| Chip bảo mật | Vi điều khiển tiêu chuẩn | Phần tử bảo mật (CC EAL5+) |

| Nguồn mở | Nguồn mở hoàn toàn | Nguồn đóng một phần |

| Hỗ trợ di động | Bluetooth không được hỗ trợ | Bluetooth trên Nano X |

| Tiền xu được hỗ trợ | 1.200+ | 5.500+ |

| Hỗ trợ NFT | Có (thông qua ứng dụng của bên thứ ba) | Có (thông qua Ledger Live) |

| PIN & Passphrase | Yes | Yes |

| Màn hình | Màn hình cảm ứng (Model T) | Màn hình OLED |

| Sao lưu | Cụm từ Shamir & Seed | Cụm từ Seed chuẩn |

| Kết nối | USB-C | USB-C / Bluetooth |

| Phạm vi giá | $69–$219 | $79–$149 |

1. Bảo mật ví phần cứng: Trezor so với Ledger

Khi nói đến bảo mật ví phần cứng, cả Trezor và Ledger đều cung cấp khả năng bảo vệ tiên tiến chống lại các cuộc tấn công vật lý và từ xa. Tuy nhiên, mô hình bảo mật của chúng có đôi chút khác biệt:

Bảo mật Trezor

  • Phần mềm nguồn mở, cho phép kiểm toán công khai và minh bạch.
  • Bảo vệ mã PIN, mật khẩu và khôi phục dữ liệu gốc.
  • Trezor Safe 3 enhances security with a secure element while maintaining open-source principles.
  • Resistant to supply chain attacks through tamper-proof seals.

Bảo mật sổ cái

  • Chip Secure Element (CC EAL5+)—được sử dụng trong thẻ ngân hàng và hộ chiếu.
  • Hệ điều hành tùy chỉnh: BOLOS (Hệ điều hành sổ cái mở chuỗi khối).
  • Cung cấp kết nối Bluetooth tùy chọn trên Nano X, được bảo vệ bằng giao thức mã hóa.

Nếu tính minh bạch là yếu tố quan trọng, hãy chọn Trezor. Để có khả năng chống chịu tối đa với các cuộc tấn công vật lý, Ledger chiến thắng với chip phần tử bảo mật của nó.

2. So sánh các mẫu thiết bị

Trezor Safe 3 vs Ledger Nano S Plus

  • Trezor Safe 3 lý tưởng cho người dùng tìm kiếm sự minh bạch mã nguồn mở và sao lưu an toàn.
  • Ledger Nano S Plus hỗ trợ hơn 5.500 token và có nhiều bộ nhớ hơn để cài đặt ứng dụng.
  • Không có thiết bị nào hỗ trợ Bluetooth.

Trezor Model T và Ledger Nano X

  • Trezor Model T có màn hình cảm ứng đầy đủ màu sắc và bản sao lưu Shamir để tăng thêm tính linh hoạt khi khôi phục.
  • Ledger Nano X hỗ trợ các thiết bị di động qua Bluetooth và có thể quản lý nhiều ứng dụng cùng lúc.

Trezor Model T so với Ledger Nano X phụ thuộc vào mục đích sử dụng trên thiết bị di động và sở thích hiển thị. Màn hình cảm ứng so với tính di động.

3. User Experience and Interface

Trezor Wallet vs Ledger Wallet usability differs in style:

  • Trezor Suite cung cấp giao diện máy tính để bàn đẹp mắt. Rõ ràng, trực quan và hỗ trợ trộn tiền xu để bảo mật Bitcoin.
  • Ứng dụng Ledger Live cung cấp khả năng quản lý tài sản, staking, hiển thị NFT và khả năng tương thích với thiết bị di động mạnh mẽ.

Nếu bạn thích quản lý tiền điện tử của mình khi đang di chuyển, các tính năng di động của Ledger có thể phù hợp với bạn hơn.

4. Tài sản được hỗ trợ: Tiền điện tử, NFT và nhiều hơn nữa

  • Ledger hỗ trợ nhiều loại token hơn (hơn 5.500 loại), bao gồm nhiều loại tài sản ERC-20 và BEP-20 hơn.
  • Trezor hỗ trợ hơn 1.200 loại tiền, tập trung vào các tài sản chính và hoạt động với các ứng dụng bên ngoài (ví dụ: Electrum, MetaMask).
  • Cả hai đều hỗ trợ NFT thông qua dApp của bên thứ ba.

5. Quyền riêng tư và mã nguồn mở: Ledger Wallet so với Trezor

  • Trezor phù hợp hơn với những người ủng hộ quyền riêng tư. Phần mềm của nó hoàn toàn là mã nguồn mở và được hỗ trợ bởi các dự án về quyền riêng tư như Wasabi Wallet.
  • Phần mềm của Ledger là phần mềm độc quyền và cuộc tranh cãi năm 2023 xung quanh Ledger Recover đã làm dấy lên mối lo ngại trong số những người dùng chú trọng đến quyền riêng tư.

Bạn muốn sự minh bạch và quyền kiểm soát hoàn toàn? Trezor chính là lựa chọn phù hợp.

6. Phí và giá cả

Mặc dù ví phần cứng thường không tính phí giao dịch nhưng giá cả sẽ khác nhau tùy theo từng mẫu:

  • Trezor One: ~$69
  • Trezor Model T: ~$219
  • Trezor Safe 3: ~$79
  • Ledger Nano S Plus: ~$79
  • Ledger Nano X: ~$149

Bạn chỉ phải trả tiền một lần cho thiết bị; phí giao dịch phụ thuộc vào blockchain bạn đang sử dụng.

7. Tùy chọn sao lưu và phục hồi

  • Trezor cung cấp Shamir Backup (SLIP-0039)—một phương pháp khôi phục đa chữ ký chia cụm từ hạt giống của bạn thành nhiều phần.
  • Ledger sử dụng cụm từ khôi phục chuẩn gồm 24 từ.

Nếu bạn quan tâm đến các tùy chọn khôi phục nâng cao, tính năng Shamir của Trezor sẽ mang đến sự linh hoạt hơn.

8. Kết luận: Ledger hay Trezor tốt hơn?

Không có câu trả lời nào phù hợp với tất cả mọi người. Nhưng đây là một số phân tích:

Chọn Ledger nếu:

  • Bạn muốn có khả năng tương thích với Bluetooth và truy cập di động.
  • Bạn cần lưu trữ hàng nghìn token và NFT.
  • Bạn thích một ứng dụng (Ledger Live) có thể quản lý mọi thứ ở một nơi.

Chọn Trezor nếu:

  • Bạn coi trọng tính bảo mật và quyền riêng tư của mã nguồn mở.
  • Bạn muốn có giao diện màn hình cảm ứng (Model T).
  • Bạn thích các tùy chọn sao lưu và phục hồi nâng cao như Shamir.

Kết luận: Ledger so với Trezor—Bảo mật hay minh bạch?

Cuối cùng, việc bạn chọn Ledger hay Trezor phụ thuộc vào ưu tiên của bạn. Nếu phần cứng bảo mật và hỗ trợ đa tài sản là tối quan trọng, Ledger có lợi thế hơn. Nhưng nếu tính minh bạch, giá trị nguồn mở và phương pháp phục hồi sáng tạo quan trọng hơn, Trezor là lựa chọn an toàn hơn.

Khi việc áp dụng tiền điện tử tiếp tục phát triển, các ví phần cứng như Ledger và Trezor sẽ vẫn là trung tâm của việc lưu trữ tài sản an toàn. Dù bạn chọn loại nào, bạn cũng đang chủ động bảo vệ tài sản kỹ thuật số của mình—và đó là chiến thắng bất kể thế nào.

Đặt câu hỏi

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần hỗ trợ thêm, hãy cho chúng tôi biết qua sales@koinize.com

Những câu hỏi thường gặp về Trezor so với Ledger

Sau đây là một số câu hỏi thường gặp về ví phần cứng Trezor so với Ledger:

Sự khác biệt chính giữa ví Trezor và ví Ledger là gì

Sự khác biệt chính nằm ở kiến trúc bảo mật và triết lý thiết kế. Ledger sử dụng chip Secure Element và hệ điều hành độc quyền để tăng cường bảo mật vật lý, trong khi Trezor ưu tiên tính minh bạch với chương trình cơ sở mã nguồn mở hoàn toàn và mã có thể kiểm tra được của người dùng.

Ví Ledger và Trezor có tính phí giao dịch không

Không, Ledger và Trezor không tính phí gửi hoặc nhận tiền điện tử. Tuy nhiên, các mạng blockchain như Bitcoin hoặc Ethereum áp dụng phí giao dịch mạng tiêu chuẩn, bất kể lựa chọn ví nào.

Ledger có tốt hơn Trezor không

Tùy thuộc vào mức độ ưu tiên của người dùng. Ledger nổi trội về hỗ trợ token, khả năng tương thích với thiết bị di động và tích hợp ứng dụng. Trezor nổi bật về bảo mật nguồn mở, sao lưu Shamir và UX màn hình cảm ứng (Model T).

Ledger và Trezor có thể lưu trữ bao nhiêu loại tiền điện tử

  • Ledger hỗ trợ hơn 5.500 token bao gồm ERC-20, BEP-20 và NFT.
  • Trezor hỗ trợ khoảng 1.200 loại tiền điện tử, tập trung vào các tài sản lớn có tích hợp bên thứ ba.

Ví nào an toàn hơn—Ledger hay Trezor

Cả hai đều có tính bảo mật cao. Thiết kế mã nguồn mở của Trezor thúc đẩy khả năng kiểm toán, trong khi chip Secure Element của Ledger cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội chống lại các vi phạm vật lý.

Tôi có thể chuyển tiền điện tử giữa ví Trezor và ví Ledger không?

Có. Vì tiền điện tử của bạn tồn tại trên blockchain nên bạn có thể dễ dàng chuyển tài sản giữa các ví bằng chức năng nhận/gửi tiêu chuẩn.

Trezor hay Ledger thân thiện hơn với người mới bắt đầu

Trezor Suite bóng bẩy và trực quan dành cho người mới bắt đầu, trong khi Ledger Live có nhiều tính năng nhưng có thể có đường cong học tập dốc hơn. Cả hai đều cung cấp hướng dẫn sử dụng và trải nghiệm tích hợp tuyệt vời.

Xem thêm